Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rộn rạo


être alarmé; être en émoi
Cả làng rộn rạo
tout le village est en émoi
sentir une certaine commotion
Say sóng rộn rạo cả người
sentir une certaine commotion à cause d'un mal de mer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.